Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
dub
/dʌb/
Jump to user comments
danh từ
  • vũng sâu (ở những dòng suối)
  • (từ lóng) vũng lầy; ao
ngoại động từ
  • phong tước hiệp sĩ (cho ai, bằng cách lấy gươm gõ nhẹ vào vai)
  • phong cho cái tên; gán cho cái tên, đặt cho cái tên
    • to dub somebody quack
      gán cho ai cái tên lang băm
  • bôi mỡ (vào da thuộc)
  • sang sửa (con ruồi giả làm mồi câu)
ngoại động từ
  • (điện ảnh) lồng tiếng, lồng nhạc vào phim
Related words
Related search result for "dub"
Comments and discussion on the word "dub"