Characters remaining: 500/500
Translation

da

/dɑ:/
Academic
Friendly

Từ "da" trong tiếng Anh một danh từ thông tục, thường được sử dụng để chỉ "cha" hoặc "bố". Đây cách gọi thân mật gần gũi hơn so với từ "father".

Định nghĩa:
  • Da (dad): Từ này dùng để chỉ người cha, thường được dùng trong ngữ cảnh gia đình hoặc khi trò chuyện thân mật.
dụ sử dụng:
  1. Thân mật:

    • "I love spending time with my dad on weekends."
    • (Tôi thích dành thời gian với bố vào cuối tuần.)
  2. Khi nói về cha:

    • "My dad is a great cook!"
    • (Bố tôi một đầu bếp tuyệt vời!)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Chỉ các vai trò khác nhau của cha: "Dad" có thể được sử dụng để chỉ không chỉ người sinh ra còn người chăm sóc, bảo vệ, hình mẫu cho con cái.
    • "He has always been a supportive dad."
    • (Ông ấy luôn một người bố ủng hộ.)
Biến thể của từ:
  • Father: Từ này mang tính trang trọng hơn thường được dùng trong các tình huống chính thức hơn.
    • dụ: "I respect my father greatly." (Tôi rất kính trọng cha tôi.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Pop: Một từ thân mật khác để chỉ cha.

    • dụ: "Hey, Pop! Can you help me with my homework?" (Này, bố! Bố có thể giúp con với bài tập về nhà không?)
  • Papa: Một từ khác dùng để chỉ cha, thường mang tính thân mật ấm áp.

    • dụ: "Papa, can we go to the park?" (Bố, chúng ta có thể đi công viên không?)
Idioms cụm động từ liên quan:
  • "Like father, like son": Câu này có nghĩa con cái thường những đặc điểm tương tự như cha của chúng.

    • dụ: "He loves sports, just like his dad. Like father, like son."
  • "Dad jokes": Những câu đùa ngớ ngẩn, thường những câu đùa các ông bố hay sử dụng, thường mang tính chất hài hước nhưng dễ đoán.

    • dụ: "He told a classic dad joke that made everyone groan."
Tóm lại:

Từ "da" một từ rất thân thuộc gần gũi để chỉ cha trong tiếng Anh. Sử dụng từ này giúp thể hiện sự yêu thương gần gũi trong mối quan hệ gia đình.

danh từ
  1. (thông tục) (như) dad

Comments and discussion on the word "da"