Characters remaining: 500/500
Translation

dial

/'daiəl/
Academic
Friendly

Từ "dial" trong tiếng Anh nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích về từ này, cùng với dụ các thông tin liên quan.

1. Định nghĩa
  • Danh từ:

    • Dial (mặt đồng hồ): phần hiển thị thời gian trên đồng hồ, có thể đồng hồ hay đồng hồ điện tử.
    • Compass dial (mặt la bàn): phần hiển thị hướng trên la bàn.
    • Dial (đĩa số, máy điện thoại): phần quay số trên điện thoại cổ điển.
  • Động từ:

    • Dial (quay số): Nghĩa quay số điện thoại hoặc điều chỉnh một thiết bị, thường để gọi điện hoặc thiết lập.
2. Các cách sử dụng biến thể
  • Dial up: Nghĩa tăng cường hoặc kết nối với một dịch vụ qua điện thoại.

    • dụ: We need to dial up the internet connection. (Chúng ta cần kết nối internet.)
  • Dial down: Nghĩa giảm cường độ hoặc mức độ của điều đó.

    • dụ: Please dial down the volume; it's too loud. (Xin hãy giảm âm lượng; quá to.)
3. Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Gauge: Thường được sử dụng để chỉ các thiết bị đo lường.
  • Face: Có thể chỉ mặt đồng hồ hoặc mặt của một thiết bị.
  • Indicator: chỉ số hoặc thiết bị chỉ báo.
4. Một số thành ngữ cụm từ liên quan
  • Dial someone's number: Nghĩa gọi điện cho ai đó.
  • Off the dial: Nghĩa rất cao, vượt mức bình thường (thường dùng trong ngữ cảnh đánh giá).
    • dụ: The excitement level was off the dial. (Mức độ phấn khích rất cao.)
5. Lưu ý

Khi sử dụng từ "dial", cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu đúng nghĩa của . Trong nhiều trường hợp, từ này có thể mang nghĩa khác nhau tùy thuộc vào cách được sử dụng.

danh từ
  1. đồng hồ mặt trời (theo ánh nắng tính giờ) ((cũng) sun dial)
  2. mặt đồng hồ, công ...) ((cũng) plate dial); đĩa số (máy điện thoại)
    • compass dial
      mặt la bàn
  3. (từ lóng) mặt (người...)
  4. la bàn (dùngmỏ) ((cũng) miner's dial)
động từ
  1. đo bằng đĩa số, chỉ bằng đĩa số
  2. quay số (điện thoại tự động)

Comments and discussion on the word "dial"