Characters remaining: 500/500
Translation

drat

/dræt/
Academic
Friendly

Từ "drat" trong tiếng Anh một từ cảm thán, thường được sử dụng để thể hiện sự thất vọng, tức giận hoặc bực bội. có thể được xem như một cách để chửi rủa nhẹ nhàng không dùng những từ ngữ thô tục hơn. Dưới đây một số giải thích dụ để bạn hiểu hơn về từ này.

Định nghĩa:
  • Drat (thán từ): thể hiện sự bực bội, thất vọng, giống như khi bạn nói "chết tiệt" trong tiếng Việt.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Drat! I forgot my keys at home."
    • (Chết tiệt! Tôi quên chìa khóanhà rồi.)
  2. Sử dụng trong ngữ cảnh:

    • "Every time I try to fix this computer, something goes wrong. Drat!"
    • (Mỗi lần tôi cố gắng sửa máy tính này, lại có điều đó sai. Chết tiệt!)
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn nói: "Drat" thường được dùng trong tình huống không chính thức hoặc khi bạn muốn thể hiện sự thất vọng một cách nhẹ nhàng hơn.
  • Ngôi thứ ba số ít: "He drats the situation." (Anh ấy chửi rủa tình huống này.) – Cách sử dụng này không phổ biến có thể nghe hơi lạ.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Blast: cũng một từ cảm thán, thể hiện sự bực bội.
  • Darn: từ này ý nghĩa tương tự thường được sử dụng trong ngữ cảnh nhẹ nhàng hơn.
  • Curse: có nghĩa chửi rủa, nhưng mạnh mẽ hơn so với "drat".
Từ trái nghĩa:
  • Joy: niềm vui, cảm giác tích cực, trái ngược với cảm xúc "drat" thể hiện.
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • "Curse like a sailor": nghĩa chửi rủa rất nhiều, thường bằng những từ ngữ thô tục.
  • "Bite the bullet": nghĩa chấp nhận một tình huống khó khăn không phàn nàn.
Lưu ý:
  • Cách sử dụng "drat" thường không chính thức dễ gây hiểu lầm nếu sử dụng trong các tình huống trang trọng. Hãy cẩn thận khi sử dụng từ này để không làm mất lòng người khác.
ngoại động từ (chỉ dùng ngôi 3 số ít, lối giả định)
  1. uộc khưới chết tiệt
    • drat the boy!
      thằng phải gió! thằng chết tiệt!

Comments and discussion on the word "drat"