Characters remaining: 500/500
Translation

failli

Academic
Friendly

Từ "failli" trong tiếng Pháp có nghĩa chính là "gần như" hoặc "suýt". thường được sử dụng để diễn tả một tình huống một sự việc nào đó đã gần xảy ra nhưng cuối cùng lại không xảy ra. Từ này cũng có thể được sử dụng như một động từ trong cấu trúc "faillir à" để diễn tả việc không hoàn thành một nhiệm vụ hay trách nhiệm nào đó.

Cách sử dụng từ "failli":
  1. Trong ngữ cảnh hành động suýt xảy ra:

    • Cấu trúc: "faillir + động từ nguyên thể"
    • Ví dụ:
  2. Sử dụng trong ngữ cảnh không hoàn thành nhiệm vụ:

    • Cấu trúc: "faillir à + danh từ"
    • Ví dụ:
Biến thể của từ "failli":
  • Faillir: Động từ nguyên thể.
  • Failli: Quá khứ phân từ, dùng trong các cấu trúc hoàn thành.
  • Faillite: Danh từ, có nghĩa là "sự phá sản".
Nghĩa khác:

Trong một số ngữ cảnh, "failli" còn có thể ám chỉ đến sự thiếu sót hoặc không đạt yêu cầu.

Từ đồng nghĩa gần giống:
  • Rater: Nghĩa là "bỏ lỡ", "không đạt".
  • Manquer: Nghĩa là "thiếu", "không đủ".
Idioms cụm từ liên quan:
  • Faillir à ses devoirs: Nghĩa là "không hoàn thành trách nhiệm".
  • Faillir de peu: Nghĩa là "suýt chút nữa".
Ví dụ nâng cao:
  • "Nous avons failli avoir un accident." (Chúng tôi suýt gặp tai nạn.)
  • "Elle a failli oublier son anniversaire." ( ấy suýt quên sinh nhật của mình.)
  • "Il a failli perdre son emploi." (Anh ấy suýt mất việc.)
Chú ý:

Khi sử dụng "failli", bạn cần nhớ rằng thường đi kèm với các động từ nguyên thể thường mang tính chất miêu tả một sự việc đã gần xảy ra nhưng không thành công.

danh từ
  1. người vỡ nợ, người phá sản
tính từ
  1. vỡ nợ, phá sản

Comments and discussion on the word "failli"