Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
gorger
Jump to user comments
ngoại động từ
  • nhét cho ăn, nhồi
    • Gorger des volailles
      nhồi gà vịt
    • Gorger quelqu'un de viande
      (từ hiếm; nghĩa ít dùng) (nhét) cho ai ăn nhiều thịt
  • (nghĩa bóng) cho nhiều, cho đầy ngập
    • Gorger de biens
      cho nhiều của cải
  • chien bien gorgé+ (săn bắn) chó sủa to
Related words
Related search result for "gorger"
Comments and discussion on the word "gorger"