Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
gour
Jump to user comments
danh từ giống đực số nhiều
  • gò đá, ụ đá (ở hoang mạc)
    • Les gour du Sahara
      các gò đá ở hoang mạc Xa-ha-ra
Related search result for "gour"
Comments and discussion on the word "gour"