Characters remaining: 500/500
Translation

gratte

Academic
Friendly

Từ "gratte" trong tiếng Pháp nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đâymột số giải thích ví dụ chi tiết về từ này:

Định nghĩa các nghĩa khác nhau:
  1. Danh từ giống cái - "gratte":

    • Nghĩa chính: "Gratte" có thể hiểucái nạo, dùng trong lĩnh vực hàng hải hoặc nông nghiệp. Trong ngữ cảnh này, thường chỉ một dụng cụ dùng để gọt hoặc cạo bề mặt.
    • Ví dụ:
  2. Ngữ nghĩa trong tiếng lóng:

    • Trong tiếng lóng, "gratte" có thể chỉ đến hành động kiếm chác, bớt xén hoặc ăn bớt nguyên liệu.
    • Ví dụ:
  3. Ghẻ - "gratte":

    • Từ này còn được sử dụng để chỉ bệnh ghẻ, một loại bệnh da liễu.
    • Ví dụ:
Cách sử dụng nâng cao từ gần giống:
  • Cách sử dụng:

    • "Gratter" là động từ tương ứng của danh từ "gratte", có nghĩacạo, gạch.
    • Ví dụ:
  • Từ gần giống:

    • "Couteau" (dao), "rasoir" (dao cạo) - dùng để chỉ các dụng cụ cắt khác.
Từ đồng nghĩa:
  • Synonymes:
    • "Cuisiner" (nấu) có thể được sử dụng trong ngữ cảnh nấu ăn với nguyên liệu không cần thiết phải cạo.
    • "Érafler" (cào xước) có thể mang nghĩa tương tự nhưng dùng cho các vật thể khác nhau.
Idioms Phrased Verb:
  • Trong tiếng Pháp, có một số thành ngữ liên quan đến "gratter":
    • "Gratter là la surface" - nghĩachỉ khám phá bề ngoài, không đi sâu vào vấn đề.
    • "Gratter les fonds" - có nghĩatìm kiếm tiền hoặc tài nguyên từ các nguồn không chính thống.
Kết luận:

Từ "gratte" có thể mang nhiều nghĩa khác nhau được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh, từ dụng cụ hàng hải, nông nghiệp cho đến các khía cạnh trong đời sống hàng ngày. Điều quan trọng là khi học từ này, bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu đúng nghĩa của .

danh từ giống cái
  1. (hàng hải, (nông nghiệp)) cái nạo
  2. (thân mật) của kiếm chác, của bớt xén, vải ăn bớt, nguyên vật liệu ăn bớt
  3. (tiếng lóng, biệt ngữ) ghẻ

Comments and discussion on the word "gratte"