Characters remaining: 500/500
Translation

gravel

/'grævəl/
Academic
Friendly

Từ "gravel" trong tiếng Anh có thể được sử dụng như một danh từ hoặc một động từ, nhiều nghĩa khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này:

1. Định nghĩa
  • Danh từ (noun): "Gravel" có nghĩa sỏi, những viên đá nhỏ, thường được sử dụng trong xây dựng hoặc làm vật liệu lót đường.
  • Động từ (verb): "To gravel" có nghĩa rải sỏi lên một bề mặt nào đó, hoặc trong một số ngữ cảnh, có thể mang nghĩa làm cho ai đó bối rối hoặc lúng túng.
2. Các biến thể của từ
  • Fine gravel: sỏi mịn, thường được sử dụng trong các công trình nhỏ hoặc làm lớp lót cho các bề mặt mịn.
  • Coarse gravel: sỏi thô, kích thước lớn hơn thường được sử dụng cho các công trình xây dựng lớn hơn hoặc làm nền đường.
3. dụ sử dụng
  • Danh từ:

    • "We need to buy some gravel to fill in the driveway." (Chúng ta cần mua một ít sỏi để lấp vào lối đi.)
    • "The riverbank was covered in fine gravel." (Bờ sông được phủ bằng sỏi mịn.)
  • Động từ:

    • "They decided to gravel the path leading to the garden." (Họ quyết định rải sỏi cho lối đi dẫn vào vườn.)
    • "When he asked her about the project, she was gravelled and didn’t know how to respond." (Khi anh ấy hỏi về dự án, bị lúng túng không biết trả lời thế nào.)
4. Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Từ gần nghĩa:

    • "Pebble" (viên cuội nhỏ) - thường chỉ những viên đá nhỏ hơn sỏi.
    • "Crushed stone" (đá dăm) - loại vật liệu xây dựng được tạo ra từ đá lớn được nghiền nhỏ.
  • Từ đồng nghĩa:

    • "Aggregate" - có thể dùng để chỉ các loại vật liệu xây dựng bao gồm sỏi, đá cát.
5. Idioms Phrasal Verbs

Hiện tại, không idiom phổ biến nào liên quan trực tiếp đến "gravel". Tuy nhiên, phrasal verb "gravel someone" trong ngữ cảnh lúng túng có thể được sử dụng như sau: - "I was completely gravelled by his unexpected question." (Tôi hoàn toàn bị lúng túng bởi câu hỏi bất ngờ của anh ấy.)

6. Sử dụng trong y học
  • Bệnh sỏi thận: Trong ngữ cảnh y học, từ "gravel" có thể được sử dụng để chỉ bệnh sỏi thận.
    • "He suffers from gravel, which causes him a lot of pain." (Anh ấy bị bệnh sỏi thận, điều này gây ra cho anh ấy rất nhiều đau đớn.)
7. Tóm tắt

Từ "gravel" một từ đa nghĩa, có thể chỉ đến sỏi trong xây dựng hoặc tình huống làm ai đó lúng túng.

danh từ
  1. sỏi
    • fine gravel
      sỏi mịn
    • coarse gravel
      sỏi thô
  2. cát chứa vàng ((cũng) auriferous gravel)
  3. (y học) bệnh sỏi thận
    • to suffer from gravel
      (y học) bị bệnh sỏi thận
ngoại động từ
  1. rải sỏi
    • to gravel a path
      rải sỏi một lối đi
  2. làm bối rối, làm lúng túng, làm cho không biết nói thế nào
    • to be gravelled
      lúng túng biết nói thế nào

Comments and discussion on the word "gravel"