Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
grime
/graim/
Jump to user comments
danh từ
  • bụi bẩn (đất, than, bồ hóng, nhọ nồi...); cáu ghét
    • a face covered with grime and sweat
      mặt đầy ghét và mồ hôi
ngoại động từ
  • làm cho bám đầy bụi bẩn; làm cho cáu ghét
Related words
Related search result for "grime"
Comments and discussion on the word "grime"