Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for hủ in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last
âm phủ
bà chủ
bá chủ
Bình thủy tương phùng
bảo thủ
bất hủ
Bến Thủ
biển thủ
binh chủng
Cao sơn lưu thủy
cao thủ
cầu thủ
Cẩm Phủ
cổ hủ
chủ
chủ đề
chủ bút
chủ lực
chủ mưu
chủ nghĩa
chủ nhiệm
chủ quan
chủ quyền
chủ tân
chủ tịch
chủ trì
chủ trương
chủ yếu
chủng
chủng đậu
Chủng Chá
chủng loại
chủng viện
che phủ
chiêu phủ
chung thủy
dân chủ
dẫn thủy nhập điền
Dục thủy
dị chủng
diệt chủng
gia chủ
giáo chủ
giò thủ
hạ thủy
hất hủi
hắt hủi
hủ
hủ bại
hủ hóa
hủ lậu
hủ nho
hủ tục
hủi
hủy
hủy báng
hủy bỏ
hủy diệt
hủy hoại
hủy tính
hữu thủy hữu chung
hữu thủy vô chung
hồ thủy
hồng thủy
hồng y giáo chủ
hoàng chủng
hung thủ
khán thủ
khả thủ
khởi thủy
khủng bố
khủng bố trắng
khủng hoảng
khủng hoảng chính trị
khủng hoảng chu kỳ
khủng hoảng kinh tế
khủng hoảng nội các
khủng hoảng thừa
khủng hoảng thiếu
khủng khỉnh
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last