Characters remaining: 500/500
Translation

hila

/'hailəm/
Academic
Friendly

Từ "hila" (số nhiều của "hilum") trong tiếng Anh một thuật ngữ trong lĩnh vực thực vật học. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này cùng với các dụ thông tin liên quan.

Giải thích từ "hila":

Hila (danh từ, số nhiều) /'hailə/ phần rốn hạt, tức là điểm trên hạt nơi kết nối với cây mẹ. Hila thường hình dạng đặc trưng có thể được nhìn thấy trên bề mặt của hạt.

dụ sử dụng:
  1. Basic Example:

    • "The hila of the seeds are visible when you look closely at the beans."
    • (Rốn hạt của các hạt có thể nhìn thấy khi bạn nhìn kỹ vào đậu.)
  2. Advanced Example:

    • "In botany, the study of hila provides valuable insight into the germination process."
    • (Trong thực vật học, việc nghiên cứu rốn hạt cung cấp cái nhìn quý giá về quá trình nảy mầm.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Hilum (danh từ, số ít): Đây dạng số ít của "hila", dùng để chỉ một rốn hạt cụ thể.
    • dụ: "The hilum can be found on one side of the seed."
    • (Rốn hạt có thể được tìm thấymột bên của hạt.)
Từ đồng nghĩa:
  • Seed scar: Một thuật ngữ khác chỉ vị trí tương tự trên hạt, thường được dùng trong ngữ cảnh sinh học.
Những cách sử dụng khác:
  • Trong nghiên cứu thực vật học, "hila" có thể được dùng để chỉ các đặc điểm của hạt có thể ảnh hưởng đến sự phát triển của cây.
  • Từ này thường được sử dụng trong các bài viết khoa học hoặc giáo trình về sinh học thực vật học.
Idioms phrasal verbs:

Không idioms hay phrasal verbs cụ thể liên quan đến từ "hila", nhưng bạn có thể thấy từ này được sử dụng trong các ngữ cảnh học thuật.

Tóm tắt:

Từ "hila" một thuật ngữ chuyên ngành trong thực vật học, chỉ về phần rốn hạt trên hạt. Qua việc tìm hiểu từ này, bạn có thể nắm bắt được cách được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau, từ cơ bản đến nâng cao.

danh từ, số nhiều hila /'hailə/
  1. (thực vật học) rốn hạt

Comments and discussion on the word "hila"