Characters remaining: 500/500
Translation

hell

/hel/
Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "hell" nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này cùng với dụ các cụm từ liên quan.

Định nghĩa:
  1. Địa ngục (noun): "Hell" thường được hiểu một nơi tối tăm, khổ cực, nơi những người làm điều xấu sẽ bị trừng phạt sau khi chết. cũng có thể được sử dụng để mô tả những tình huống khó khăn trong cuộc sống.
  2. Chỗ giam: Trong một số trò chơi như trò "bắt tù binh," "hell" có thể ám chỉ đến nơi giam giữ những người bị bắt.
  3. Câu chửi: "Hell" cũng được sử dụng trong các câu chửi rủa, thể hiện sự tức giận hoặc bực bội.
dụ sử dụng:
  1. Địa ngục trong tôn giáo: "In many religions, hell is a place of eternal suffering." (Trong nhiều tôn giáo, địa ngục nơi chịu đựng mãi mãi.)
  2. Mô tả tình huống tồi tệ: "Life is a hell under colonialism." (Cuộc sống làm một địa ngục dưới ách thực dân.)
  3. Chỗ giam trong trò chơi: "You have to stay in hell until someone rescues you." (Bạn phảitrong địa ngục cho đến khi ai đó cứu bạn.)
  4. Câu chửi: "What the hell do you want?" (Mày muốn cái chết tiệt ?)
Các cách sử dụng nâng cao:
  • "A hell of a...": Cụm từ này được dùng để nhấn mạnh một điều đó rất lớn hoặc khó chịu.
    • dụ: "That was a hell of a movie!" (Đó một bộ phim kinh khủng!)
  • "To give somebody hell": Có nghĩa làm ai đó khó chịu hoặc mắng mỏ ai đó.
    • dụ: "The teacher gave him hell for being late." (Giáo viên đã mắng anh ta đến muộn.)
  • "To work like hell": Cụm từ này có nghĩa làm việc rất chăm chỉ.
    • dụ: "I have to work like hell to finish this project on time." (Tôi phải làm việc cật lực để hoàn thành dự án này đúng hạn.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Inferno: Cũng có nghĩa địa ngục nhưng thường chỉ nơi cháy lớn, nóng bỏng.
  • Hades: Từ này thường dùng trong thần thoại Hy Lạp để chỉ địa ngục.
  • Underworld: Thế giới ngầm, nơi những linh hồn không được cứu rỗi.
Idioms Phrasal Verbs:
  • "Hell on earth": Diễn tả một tình huống cực kỳ khó khăn hay khổ sở.
    • dụ: "The war turned the city into hell on earth." (Cuộc chiến đã biến thành phố thành một địa ngục trần gian.)
  • "To go to hell": Thường được dùng như một lời chửi rủa hoặc thể hiện sự tức giận.
    • dụ: "Go to hell!" (Cút đi!)
Kết luận:

Từ "hell" rất đa dạng trong cách sử dụng có thể diễn tả nhiều tình huống khác nhau từ tôn giáo đến cảm xúc cá nhân.

danh từ
  1. địa ngục, âm ti; nơi tối tăm khổ cực
    • life is a hell under colonialism
      dưới ách thực dân cuộc sống làm một địa ngục
    • hell on earth
      địa ngục trần gian
  2. chỗ giam những người bị bắt (trong trò chơi bắt tù binh của trẻ con)
  3. sòng bạc
  4. quỷ, đồ chết tiệt (trong câu rủa)
    • hell!
      chết tiệt!
    • what the hell do you want?
      mày muốn cái chết tiệt ?
    • to go hell!
      đồ chết tiệt!, quỷ tha ma bắt mày đi!
Idioms
  • a hell of a...
    kinh khủng, ghê khiếp, không thể chịu được
  • to give somebody hell
    đày đoạ ai, làm ai điêu đứng
  • like hell
    hết sức mình, chết thôi
  • to ride hell for leather
    (xem) ride

Comments and discussion on the word "hell"