Characters remaining: 500/500
Translation

hall

/hɔ:l/
Academic
Friendly

Từ "hall" trong tiếng Anh nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, thường được dịch sang tiếng Việt "phòng lớn", "đại sảnh" hoặc "hội trường". Dưới đây giải thích chi tiết về từ này cùng với dụ các từ liên quan.

1. Định nghĩa:
  • Hall danh từ chỉ một không gian lớn trong một toà nhà, nơi thường diễn ra các hoạt động như họp hành, tổ chức sự kiện hay các bữa ăn lớn.
2. Các nghĩa khác nhau:
  • Đại sảnh (Hall): không gian lớn, thường lối vào hoặc khu vực tiếp khách trong các tòa nhà như lâu đài, khách sạn.

    • dụ: "We met in the hall before the ceremony began." (Chúng tôi gặp nhauđại sảnh trước khi buổi lễ bắt đầu.)
  • Hội trường (Auditorium): một không gian lớn dành cho các buổi họp hoặc biểu diễn nghệ thuật.

    • dụ: "The conference will be held in the main hall of the university." (Hội nghị sẽ được tổ chức tại hội trường chính của trường đại học.)
  • Phòng ăn lớn (Dining Hall): Nơi ăn uống tập thể, thường thấy trong các trường học hoặc ký túc xá.

    • dụ: "Students gather in the dining hall for lunch." (Sinh viên tập trungphòng ăn lớn để ăn trưa.)
  • Hành lang (Hallway): Khu vực đi lại bên trong một toà nhà.

    • dụ: "Please wait for me in the hall while I finish my meeting." (Xin hãy đợi tôihành lang trong khi tôi kết thúc cuộc họp.)
3. Các biến thể từ gần giống:
  • Halls: Dạng số nhiều của "hall", có thể chỉ nhiều phòng lớn hoặc nhiều loại hội trường.
  • Hallway: Hành lang, lối đi giữa các phòng.
  • Ballroom: Phòng khiêu vũ, nơi tổ chức các sự kiện lớn như khiêu vũ hay tiệc tùng.
4. Từ đồng nghĩa:
  • Auditorium: Hội trường lớn, nơi diễn ra các sự kiện.
  • Foyer: Khu vực chờ hoặc đại sảnh trong một tòa nhà lớn.
5. Idioms Phrasal verbs:
  • Hall of fame: Một danh sách hoặc nơi tôn vinh những cá nhân thành tích xuất sắc trong một lĩnh vực nào đó.
    • dụ: "He was inducted into the Hall of Fame for his achievements in sports." (Anh ấy đã được vinh danh trong Đại sảnh Danh vọng những thành tựu trong thể thao.)
6. Cách sử dụng nâng cao:
  • Hallmark: Dấu hiệu đặc trưng, thường được sử dụng để chỉ những tính chất nổi bật của một người hay một sự vật.
    • dụ: "Integrity is a hallmark of a good leader." (Đạo đức dấu hiệu đặc trưng của một nhà lãnh đạo tốt.)
Tóm lại:

Từ "hall" nhiều nghĩa cách sử dụng phong phú, từ chỉ không gian lớn trong các toà nhà đến các bữa ăn tập thể.

danh từ
  1. phòng lớn, đại sảnh (trong các lâu đài)
  2. lâu đài (của địa chủ)
  3. phòng họp lớn, hội trường (để hội họp, hoà nhạc...)
  4. toà (thị chính, toà án...), trụ sở lớn (các nghiệp đoàn...)
  5. phòng ăn lớn (ở các trường học); bữa ăn ở phòng ăn lớn (ở các trường học); bữa ăn ở phòng ăn lớn
  6. nhà ở (của học sinh cán bộ trường đại học Anh); phòng lên lớp
  7. phòng đợi, hành langcửa vào (của một toà nhà lớn)

Comments and discussion on the word "hall"