Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
racy
/'reisi/
Jump to user comments
tính từ
  • đặc biệt, đắc sắc
    • racy wine
      rượu vang đặc biệt
    • a racy flavỏu
      hương vị đặc biệt
    • to be racy of the soil
      giữ được bản chất, giữ được sắc thái dân gian, giữ được đặc tính địa phương
  • sinh động, sâu sắc, hấp dẫn
    • a racy story
      một chuyện hấp dẫn (sâu sắc)
    • a racy style
      văn phong sinh động hấp dẫn
  • hăng hái, sốt sắng, đầy nhiệt tình (người)
  • (thuộc) giống tốt (thú)
Related search result for "racy"
Comments and discussion on the word "racy"