Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
kẽm
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (geogr., geol.) goulet
  • zinc
    • bệnh bụi kẽm phổi
      (y học) zincose
    • có kẽm
      zincifère
    • mạ kẽm , tráng kẽm
      zinguer
    • sự làm bản kẽm
      zincographie
    • sự mạ kẽm , sự tráng kẽm
      zingage
    • thợ làm bản kẽm
      zincographe
    • xưởng nấu kẽm
      zinguerie
Related search result for "kẽm"
Comments and discussion on the word "kẽm"