Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for kiêm nhiệm in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
8
9
10
11
12
13
14
Next >
Last
phát hiện
nhiễm sắc thể
nhiễm xạ
nhiệm nhặt
tộc trưởng
sơ nhiễm
đo
ấn định
khèn
nhiễm độc
nâng cao
tối trời
bom hóa học
khố bện
bắt bớ
bảo chứng
nhàu nát
rủng rỉnh
nhân chủng
kháng nhiễm
tai tái
số độc đắc
nhồi
thức giả
sọm
hợp tấu
đô ngự sử
cương lĩnh
đình cao
tai ác
đồ bỏ
ăn tạp
tư cách
thông điệp
Dực Thúy Sơn
loang loáng
tử
tương
lởn vởn
nặng tai
nhập siêu
miễn dịch
hồi tỉnh
hô danh
Bùi Công Nghiệp
mổ
hưng phấn
Côn Sơn
mía
làm giàu
di trú
rúc rích
san
nguyên tử
tản mạn
tam sao thất bản
xốp
xét xử
xạo
lúa mì
liên cầu khuẩn
hiệp định
tướt
lô nhô
óng ánh
chỉ định
tự giác
bưởi
kháng nguyên
kềnh càng
Cửu giang
quà cáp
kháo
phúc tình
phân hoá
Họ Vương dạy học Phần Hà
hòe
phân lập
cúc
ập
First
< Previous
8
9
10
11
12
13
14
Next >
Last