Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for lòng thòng in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
3
4
5
6
7
8
9
Next >
Last
nhận lời
như nguyện
nhuệ khí
rát ruột
buồn bực
ủng hộ
trinh bạch
ai điếu
đồng ý
khấp khởi
tín nghĩa
tột độ
túy tâm
làu
dâng
Vũ Duệ
thờ
khấn
kín đáo
Tổ Địch
đậm đà
ngỏ
đang
nở
rối
canh cánh
phát sinh
lò
mua
tán tỉnh
tham vọng
bẻ quế cung thiềm
thanh thản
thành
nghiêng mình
sung sướng
sinh ly
chạy chữa
tùy tâm
bồn chồn
trầm uất
sưng sỉa
thết
ấm áp
màng
thống thiết
khúc nhôi
ít
thú tính
thừa nhận
nhăn mặt
khoáng sản
ăn năn
trần tình
chẳng phen
xoa
tương hợp
giận dỗi
Tô quân
xu nịnh
hữu tâm
thành tín
dã tâm
mỡ cơm xôi
mủi
khổ tâm
sờn chí
tư tâm
từ tâm
nhân dục
tự tôn
tỏa chí
nản lòng
thành kính
lòng sông
mãn ý
nhân tâm
tin tưởng
tơ vương
dục vọng
First
< Previous
3
4
5
6
7
8
9
Next >
Last