Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
lasso
/'læsou/
Jump to user comments
danh từ
  • dây thòng lọng (dùng để bắt thú vật)
ngoại động từ
  • bắt bằng dây thòng lọng
Related search result for "lasso"
Comments and discussion on the word "lasso"