Characters remaining: 500/500
Translation

lac

/læk/
Academic
Friendly

Từ "lac" trong tiếng Anh một số nghĩa khác nhau, dưới đây giải thích cùng với dụ để người học dễ hiểu.

1. Nghĩa chính của từ "lac":

Danh từ: "lac" (phát âm: /læk/) có nghĩa một loại nhựa cây, thường được sử dụng để làm sơn hoặc trong sản xuất thực phẩm. được lấy từ cánh kiến đỏ sơn (còn gọi là cánh kiến lac).

2. Biến thể:

Lakh (phát âm: /lɑ:k/) một biến thể của từ "lac," thường được sử dụng trong tiếng Hindi một số ngôn ngữ Ấn Độ khác. có nghĩa mười vạn (100,000), thường được dùng khi nói về tiền tệ, chẳng hạn như đồng rupi.

3. Sử dụng trong thuốc:

Trong y học, "lac" còn có thể được viết tắt trong đơn thuốc để chỉ sữa (milk).

4. Từ gần giống:
  • Wax: Cũng một loại chất lỏng, thường được dùng để làm nến hoặc bảo vệ các bề mặt.
  • Resin: Một loại nhựa thực vật, tương tự như lac nhưng thường tính chất khác nhau không nhất thiết phải được lấy từ kiến.
5. Từ đồng nghĩa:
  • Gum: Chỉ chung các loại nhựa cây có thể sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau.
6. Idioms phrasal verbs:

Hiện không idioms hay phrasal verbs phổ biến nào liên quan trực tiếp đến "lac."

7. Cách sử dụng nâng cao:

Người học có thể sử dụng "lac" trong các ngữ cảnh khác nhau, chẳng hạn như trong nghệ thuật, sản xuất thực phẩm hoặc y tế. Điều này thể hiện sự đa dạng trong cách thức một từ có thể được áp dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau.

danh từ
  1. cánh kiến đỏ
  2. sơn
danh từ+ Cách viết khác : (lakh) /lɑ:k/
  1. (Ânh-Ân) mười vạn ((thường) nói về đồng rupi)
danh từ
  1. sữa ((viết tắt) trong đơn thuốc)

Comments and discussion on the word "lac"