Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
lingue
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (tiếng lóng, biệt ngữ) con dao
danh từ giống cái
  • (động vật học) cá tuyết dài
Related search result for "lingue"
Comments and discussion on the word "lingue"