Characters remaining: 500/500
Translation

longe

Academic
Friendly

Từ "longe" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, mang những ý nghĩa chính sau:

Ví dụ sử dụng từ "longe":
  • Dùng để chỉ dây dắt:

    • J'ai acheté une longe pour mon cheval. (Tôi đã mua một dây dắt cho con ngựa của tôi.)
  • Dùng để chỉ thịt lưng:

    • La longe de veau est très tendre. (Thịt lưng của rất mềm.)
Các biến thể cách sử dụng nâng cao:
  • Longe (danh từ): Từ này không nhiều biến thể, nhưngthể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ hoặc thuật ngữ như:
    • longe d'attache (dây buộc)
    • longe de travail (dây làm việc, dùng trong huấn luyện ngựa)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống:

    • corde (dây): Là từ chỉ chung cho mọi loại dây, nhưng không nhất thiết phảidây dùng để dắt động vật.
  • Từ đồng nghĩa:

    • rênes (cương ngựa): Là dụng cụ dùng để điều khiển ngựa, nhưng không giống như "longe", "rênes" thường được gắn vào đầu ngựa.
Các thành ngữ hoặc cụm từ liên quan:
  • Trong tiếng Pháp, không thành ngữ phổ biến nào liên quan trực tiếp đến từ "longe", nhưng bạn có thể tìm thấy các câu như:
    • tenir en longe (giữ trong sự kiểm soát), dùng để mô tả việc kiểm soát một tình huống hoặc một người.
Kết luận:

Từ "longe" là một từ hữu ích trong tiếng Pháp, đặc biệt nếu bạn quan tâm đến động vật, đặc biệtngựa. Khi sử dụng từ này, hãy chú ý đến ngữ cảnh để hiểu nghĩa người nói muốn truyền đạt.

danh từ giống cái
  1. dây buộc, dây dắt (ngựa...)
  2. thịt lưng (con , con hoẵng)

Comments and discussion on the word "longe"