Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
mâle
Jump to user comments
tính từ
  • trai, nam, đực, trống
    • Enfant mâle
      con trai
    • Fleur mâle
      hoa đực
    • Oiseau mâle
      chim trống
    • Hormone mâle
      hocmon nam
    • Pièce mâle d'une charnière
      (kỹ thuật) bộ phận đực của bản lề
  • mạnh mẽ, hùng dũng
    • Voix mâle
      tiếng nói mạnh mẽ, tiếng nói hùng dũng
danh từ giống đực
  • con đực, con trống
  • (luật học, pháp lý) đàn ông, nam
    • Hérédité par les mâles
      thừa kế từ nam sang nam
  • (thân mật) con đực khỏe (nói về người)
Related words
Related search result for "mâle"
Comments and discussion on the word "mâle"