Characters remaining: 500/500
Translation

mât

Academic
Friendly

Từ "mât" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "cột" hay "cột buồm". Từ này thường được dùng để chỉ các loại cột đứng, thườngđể treo cờ hoặc làm điểm tựa cho các loại công trình khác nhau. Dưới đâymột số cách sử dụng ý nghĩa của từ "mât":

1. Định nghĩa cách sử dụng:
  • Mât (danh từ giống đực): Cột buồm, cột cờ.

    • Ví dụ: Le mât du bateau est très haut. (Cột buồm của tàu rất cao.)
  • Mât de sémaphore: Cột tín hiệu, thường dùng trong ngành đường sắt để chỉ cột tín hiệu giao thông.

    • Ví dụ: Le mât de sémaphore indique que le train peut passer. (Cột tín hiệu cho biết tàu có thể đi qua.)
  • Mât de cocagne: Cột mỡ, thườngmột cột được bôi mỡ để tổ chức các trò chơi dân gian.

    • Ví dụ: Les enfants essaient de grimper au mât de cocagne lors de la fête. (Trẻ em cố gắng leo lên cột mỡ trong lễ hội.)
2. Các biến thể từ gần giống:
  • Mât de pavillon: Cột cờ, nơi treo cờ quốc gia.
  • Mât d'antenne: Cột ăng-ten, dùng để lắp đặt thiết bị phát sóng.
3. Các từ đồng nghĩa:
  • Poteau: Cột (nhưng thường chỉ các loại cột khác như cột điện).
  • Pilier: Cột trụ, thường dùng để chỉ các trụ lớn hơn, như trụ trong kiến trúc.
4. Cách sử dụng nâng cao:

Từ "mât" còn có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh hình ảnh hoặc ẩn dụ: - Ví dụ: Il se sentait comme un mât dans la tempête, sans savoir quoi faire. (Anh ta cảm thấy như một cột buồm trong bão tố, không biết phải làm gì.)

5. Thành ngữ cụm động từ:
  • Không thành ngữ nổi bật nào chứa từ "mât", nhưng bạn có thể gặp những cụm từ liên quan đến việc sử dụng "mât" trong các ngữ cảnh như hải hành hay thể thao.
Kết luận:

Tóm lại, từ "mât" là một từ mang nhiều ý nghĩa có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ việc nói về các công trình xây dựng đến những hình ảnh ẩn dụ.

danh từ giống đực
  1. cột buồm
  2. cột cờ
  3. cột
    • Mât de sémaphore
      (đường sắt) cột tín hiệu
    • Mât de cocagne
      cột mỡ

Comments and discussion on the word "mât"