Từ "mât" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực, có nghĩa là "cột" hay "cột buồm". Từ này thường được dùng để chỉ các loại cột đứng, thường là để treo cờ hoặc làm điểm tựa cho các loại công trình khác nhau. Dưới đây là một số cách sử dụng và ý nghĩa của từ "mât":
Mât (danh từ giống đực): Cột buồm, cột cờ.
Mât de sémaphore: Cột tín hiệu, thường dùng trong ngành đường sắt để chỉ cột tín hiệu giao thông.
Mât de cocagne: Cột mỡ, thường là một cột được bôi mỡ để tổ chức các trò chơi dân gian.
Từ "mât" còn có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh hình ảnh hoặc ẩn dụ: - Ví dụ: Il se sentait comme un mât dans la tempête, sans savoir quoi faire. (Anh ta cảm thấy như một cột buồm trong bão tố, không biết phải làm gì.)
Tóm lại, từ "mât" là một từ mang nhiều ý nghĩa và có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ việc nói về các công trình xây dựng đến những hình ảnh ẩn dụ.