Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for malade in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
chữa chạy
bệnh binh
ươn
ươn
yếu đau
ốm yếu
mệt
bệnh hoạn
cáng
ấm lạnh
công trợ
giả bữa
thăm bệnh
phều phào
biếng chơi
phục thuốc
cặp mạch
phạm phòng
thụ bệnh
ươn mình
hộ lí
bệnh nhân
người ốm
đau
xem bệnh
đau ốm
con bệnh
giường bệnh
ốm đau
người bệnh
ngỡ
nâng giấc
trái gió
nhân vì
nê
thích dụng
trừ khi
co quắp
bởi vì
lịm
ốm
là vì
thì phải
chả là
rẹo rọc
nội trú
lóc ngóc
túc trực
thăm nom
bệnh viện
ngán
nom
bủng
cấm khẩu
nhiệt độ
phòng bệnh
làng nhàng
ra hồn
mê mệt
xanh bủng
liệt giường
trông nom
phục dịch
trực
tóp
thổ
coi sóc
mổ
tuyệt vọng
mặc dầu
vực
vực
phục vụ
chài
lành
rớt
chê
vậy
vậy
buồng
First
< Previous
1
2
Next >
Last