Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
marché
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • chợ
    • Marché aux légumes
      chợ rau
  • thị trường
    • Acquérir de nouveaux marchés
      kiếm được những thị trường mới
  • giao kèo mua bán; giao kèo
    • Marché avantageux
      giao kèo (mua bán) hời
    • aller sur le marché de quelqu'un; courir sur le marché de quelqu'un
      trả giá cao hơn ai
    • bon marché
      xem bon
    • faire bon marché de
      coi nhẹ, không chú trọng đến
    • le bon marché coûte toujours cher
      của rẻ là của ôi
    • marché aux puces
      chợ bán hàng cũ, chợ giời
    • marché noir; marché parallèle
      chợ đen
    • par-dessus le marché
      thêm vào đó
    • Marcher
Related search result for "marché"
Comments and discussion on the word "marché"