Characters remaining: 500/500
Translation

marché

Academic
Friendly

Từ "marché" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le marché) nhiều nghĩa cũng như cách sử dụng khác nhau. Dưới đâygiải thích chi tiết về từ này cùng với các ví dụ lưu ý cho học sinh:

1. Các nghĩa cơ bản của từ "marché":
  • Chợ (marché): Đâynghĩa phổ biến nhất, chỉ nơi bán buôn, bán lẻ hàng hóa. Ví dụ:

    • marché aux légumes: chợ rau
    • marché aux fruits: chợ trái cây
  • Thị trường (marché): Nghĩa này chỉ thị trường kinh tế, nơi diễn ra các giao dịch mua bán. Ví dụ:

    • acquérir de nouveaux marchés: kiếm được những thị trường mới
    • le marché immobilier: thị trường bất động sản
  • Giao kèo mua bán (marché): Trong bối cảnh này, từ "marché" chỉ các hợp đồng hoặc thỏa thuận mua bán. Ví dụ:

    • marché avantageux: giao kèo (mua bán) hời
2. Các cách sử dụng nâng cao:
  • aller sur le marché de quelqu'un: tham gia vào thị trường của ai đó
  • courir sur le marché de quelqu'un: cạnh tranh với ai đó trên thị trường
  • marché noir: chợ đen, nơi buôn bán hàng hóa không hợp pháp
  • marché parallèle: thị trường song song, thường chỉ các hoạt động thương mại không chính thức
3. Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • foire: hội chợ, nơi tổ chức các hoạt động thương mại lớn hơn, thường diễn ra theo mùa.
  • commerce: thương mại, chỉ hoạt động mua bán nói chung.
4. Một số idioms cụm động từ liên quan:
  • bon marché: của rẻ, nhưng trong ngữ cảnh cũng có thể chỉ món hàng chất lượng không cao.
  • faire bon marché de: coi nhẹ, không chú trọng đến điều đó.
  • le bon marché coûte toujours cher: của rẻcủa ôi, có nghĩanhững thứ rẻ thường không tốt.
5. Lưu ý khi sử dụng:
  • Từ "marché" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu ý nghĩa của .
  • Phân biệt giữa "marché" chỉ chợ "marché" chỉ thị trường rất quan trọng trong giao tiếp hàng ngày.
Ví dụ tổng hợp:
  1. Au marché aux légumes, j'ai acheté des tomates et des carottes. (Ở chợ rau, tôi đã mua cà chua rốt.)
  2. Nous devons acquérir de nouveaux marchés pour élargir notre entreprise. (Chúng ta cần kiếm được những thị trường mới để mở rộng doanh nghiệp của mình.)
  3. Le marché noir est très dangereux pour l'économie. (Chợ đen rất nguy hiểm cho nền kinh tế.)
danh từ giống đực
  1. chợ
    • Marché aux légumes
      chợ rau
  2. thị trường
    • Acquérir de nouveaux marchés
      kiếm được những thị trường mới
  3. giao kèo mua bán; giao kèo
    • Marché avantageux
      giao kèo (mua bán) hời
    • aller sur le marché de quelqu'un; courir sur le marché de quelqu'un
      trả giá cao hơn ai
    • bon marché
      xem bon
    • faire bon marché de
      coi nhẹ, không chú trọng đến
    • le bon marché coûte toujours cher
      của rẻcủa ôi
    • marché aux puces
      chợ bán hàng , chợ giời
    • marché noir; marché parallèle
      chợ đen
    • par-dessus le marché
      thêm vào đó
    • Marcher

Comments and discussion on the word "marché"