Characters remaining: 500/500
Translation

massé

Academic
Friendly

Từ "massé" trong tiếng Pháp có nghĩamột đánh trong môn bi-a, cụ thể đánh người chơi đánh bóng từ một góc rất hẹp, tạo ra một đường đi cong cho bóng. Từ này được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh thể thao, đặc biệttrong môn bi-a hay bida.

Định nghĩa chi tiết:
  • Massé (danh từ giống đực): đánh bóng trong môn bi-a, khi người chơi sử dụng đánh nghiêng để làm cho bóng đi theo một hướng uốn cong, thường để tránh các bóng khác hoặc để đưa bóng vào lỗ.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh thể thao:

    • "Il a réalisé un magnifique massé qui a surpris son adversaire." (Anh ấy đã thực hiện một massé tuyệt đẹp khiến đối thủ bất ngờ.)
  2. Trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày:

    • "Pour gagner la partie, tu devrais essayer un massé." (Để thắng trận, bạn nên thử một massé.)
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Từ "massé" có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận về chiến thuật trong môn bi-a, hoặc trong các bài phân tích kỹ thuật chơi bida. Ví dụ:
    • "Le massé est un coup avancé qui nécessite beaucoup de pratique." ( massémột đánh nâng cao đòi hỏi nhiều thực hành.)
Phân biệt các biến thể:
  • Massé: Danh từ chỉ đánh.
  • Masser: Động từ có nghĩathực hiện massé hoặc có thể có nghĩa khác trong một số ngữ cảnh khác (như "nhồi nhét" hay "chèn ép").
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Coup: đánh (có thể dùng trong nhiều môn thể thao khác nhau, không chỉ riêng bi-a).
  • Effet: Hiệu ứng (chỉ sự ảnh hưởng của đánh đến đường đi của bóng).
Idioms cụm động từ:
  • Hiện tại không cụm từ hay thành ngữ phổ biến liên quan đến "massé" trong tiếng Pháp, nhưng bạn có thể thấy cụm từ "faire un coup" (thực hiện một đánh) được sử dụng rộng rãi trong thể thao.
danh từ giống đực
  1. đứng (chơi bi-a)

Comments and discussion on the word "massé"