Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
mast
/mɑ:st/
Jump to user comments
danh từ
  • cột buồm
  • cột (thẳng và cao)
    • radio mast
      cột raddiô
IDIOMS
  • to sail (serve) before the mast
    • làm một thuỷ thủ thường
danh từ
  • quả sồi (để làm thức ăn cho lợn)
Related search result for "mast"
Comments and discussion on the word "mast"