Characters remaining: 500/500
Translation

mie

Academic
Friendly

Từ "mie" trong tiếng Pháp nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đâyphần giải thích chi tiết về từ này.

1. Định nghĩa

Mie (danh từ giống cái) có nghĩaphần ruột của bánh mì, tức là phần bên trong mềm mại, không vỏ. Trong ngữ cảnh thông tục, từ này còn được dùng để chỉ những thứ không giá trị hoặc không quan trọng.

2. Các cách sử dụng
  • Mie de pain: Đâycách gọi phần ruột của bánh mì. Ví dụ:

    • Elle a mangé la mie de la baguette. ( ấy đã ăn phần ruột của bánh baguette.)
  • Argument à la mie de pain: Cụm từ này có nghĩamộtlẽ chẳng giá trị , tức làlẽ không trọng lượng hay không đáng tin cậy. Ví dụ:

    • Son argument était vraiment à la mie de pain. (Lý lẽ của anh ta thực sự không giá trị .)
  • Mie (thân mật): Từ này cũng được sử dụng để chỉ bạn gái hoặc tình nhân trong ngữ cảnh thân mật. Ví dụ:

    • Il est allé voir sa mie. (Anh ấy đã đi thăm bạn gái của mình.)
3. Các nghĩa khác nhau
  • Phó từ (từ , nghĩa ): Từ "mie" cũng được sử dụng như một phó từ trong những câu như je n'en veux mie, có nghĩa là "tôi không thíchnào". Đâycách diễn đạt cổ, ngày nay ít được sử dụng nhưng vẫn có thể gặp trong một số văn bản cổ điển.
4. Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Miette: Một từ gần giống, nhưng "miette" chỉ phần vụn nhỏ của bánh mì hoặc bất cứ thứ khác, không được dùng để chỉ phần ruột như "mie".
5. Idioms cụm động từ
  • À la mie de pain: Cụm từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh để chỉ những điều không giá trị. Ví dụ:
    • Ses promesses étaient à la mie de pain. (Những lời hứa của anh ấy chẳng giá trị .)
6. Kết luận

Từ "mie" là một từ nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau trong tiếng Pháp. có thể được dùng để chỉ phần ruột của bánh mì, để nói về nhữnglẽ không giá trị, hoặc trong những ngữ cảnh thân mật để chỉ bạn gái hoặc tình nhân.

danh từ giống cái
  1. ruột bánh mì
    • à la mie de pain
      (thông tục) chẳng giá trị
    • Argument à la mie de pain
      lẽ chẳng giá trị
danh từ giống cái
  1. (thân mật) bạn gái, tình nhân
    • Aller voir sa mie
      đi thăm tình nhân
phó từ
  1. (từ , nghĩa ) khôngnào
    • Je n'en veux mie
      tôi không thíchnào

Comments and discussion on the word "mie"