Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
mue
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự lột xác (rắn), sự thay lông (chim), sự thay sừng (hươu nai), mùa lột xác, mùa thay lông, mùa thay sừng; xác lột, lông thay, sừng rụng
  • sự vỡ tiếng (người lúc dậy thì)
  • bu gà, chuồng gà
tính từ
  • (Rage mue) bệnh dại không sủa (chó)
Related search result for "mue"
Comments and discussion on the word "mue"