Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
mouche
Jump to user comments
{{con ruồi}}{{mouches}}
danh từ giống cái
  • con ruồi
  • nốt ruồi giả
  • ruồi giả (để câu cá) (cũng mouche artificielle)
  • chòm râu môi dưới
  • hồng tâm (điểm giữa bia tập bắn)
    • Faire mouche
      bắn trúng hồng tâm
  • đầu ruồi (nút da đầu kiếm tập đấu kiếm)
  • (y học, số nhiều) cơn đau thoảng
  • tàu chuyền lệnh (của đô đốc hải quân)
  • tàu ruồi (tàu hành khách trên sông Xen)
    • comme des mouches
      đông lắm, lúc nhúc
    • être piqué de quelque mouche
      nổi nóng vô cớ
    • faire d'une mouche un éléphant
      việc bé xé ra to
    • fine mouche
      người giảo quyệt
    • il ne ferait pas de mal à une mouche
      người hiền như bụt
    • mouche à miel
      ong mật
    • mouche à scie
      ong lá
    • mouche artificielle
      ruồi giả (để câu cá)
    • mouche du coche
      người lăng xăng
    • mouches volantes
      (y học) hiện tượng thấy ruồi bay
    • on entendrait voler une mouche
      lặng như tờ
    • on prend plus de mouches avec du miel qu'avec du vinaigre
      mật ngọt chết ruồi
    • pattes de mouche
      chữ viết như gà bới
    • prendre la mouche
      nổi nóng lên
    • tuer les mouches à quinze pas
      hôi mồm
Related search result for "mouche"
Comments and discussion on the word "mouche"