Characters remaining: 500/500
Translation

middle

/'midl/
Academic
Friendly

Từ "middle" trong tiếng Anh có thể hiểu "giữa" hoặc "trung bình". Đây một từ nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau trong tiếng Anh. Dưới đây giải thích chi tiết về từ "middle" bằng tiếng Việt.

1. Định nghĩa cách sử dụng:
  • Danh từ (Noun):

    • "Middle" chỉ vị trígiữa một vật đó hoặc một khoảng không gian.
    • dụ:
  • Tính từ (Adjective):

    • "Middle" cũng được dùng để chỉ vị trígiữa hoặc trung bình.
    • dụ:
  • Danh từ chỉ thời gian (Noun related to time):

    • "The Middle Ages" (thời trung cổ) chỉ một khoảng thời gian lịch sử.
    • "Middle East" (Trung Đông) tên gọi của một khu vực địa .
  • Cụm từ (Phrased verbs and idioms):

    • "Middle course" (biện pháp trung dung) ám chỉ một lựa chọn hoặc giải pháp không cực đoan.
    • "Middle school" (trường trung học) chỉ cấp họcgiữa cấp tiểu học cấp trung học phổ thông.
2. Biến thể của từ "middle":
  • "Middling" (tính từ): có nghĩa trung bình, không xuất sắc, chỉmức độ trung bình.
  • "Mid" (tiền tố): có thể được dùng để chỉ các khái niệm liên quan đến giữa, như "midday" (giữa ngày).
3. Từ đồng nghĩa (Synonyms):
  • "Center" (trung tâm): chỉ vị trí giữa một vật hoặc không gian.
  • "Intermediate" (trung gian): chỉ thứ đó nằm giữa hai điểm.
4. Từ gần giống (Similar words):
  • "Median" (trung vị): trong thống , chỉ giá trịgiữa một tập hợp số.
  • "Halfway" (nửa chừng): chỉ vị trígiữa giữa hai điểm.
5. dụ nâng cao:
  • "The proposal is a middle ground between the two opposing views." (Đề xuất này một giải pháp trung dung giữa hai quan điểm đối lập.)
  • "She found herself in the middle of a heated debate." ( ấy thấy mìnhgiữa một cuộc tranh luận căng thẳng.)
6. Idioms cụm từ liên quan:
  • "Caught in the middle" (bị kẹtgiữa): chỉ tình huống khi ai đó bị ảnh hưởng bởi hai bên đối lập.
  • "In the middle of nowhere" (ở giữa không đâu): chỉ một nơi hẻo lánh, xa xôi.
7. Phrasal verbs:
  • Không phrasal verb nổi bật nào liên quan đến từ "middle", nhưng có thể sử dụng cụm từ "settle in the middle" (đặtgiữa) trong một số trường hợp.
danh từ
  1. giữa
    • in the middle
      giữa
    • right in the middle
      chính giữa
    • in the middle of our century
      giữa thế kỷ của chúng ta
  2. nửa người, chỗ thắt lưng
    • to be up to the middle in water
      đứng nước ngập đến thắt lưng
tính từ
  1. giữa, trung
    • the middle finger
      ngón tay giữa
    • middle age
      trung niên
Idioms
  • the Middle Ages
    thời Trung cổ
  • Middle East
    Trung đông
ngoại động từ
  1. đá (bóng) từ cánh vào (khu trung lộ trước gôn)
  2. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đặt vào giữa
  3. xếp đôi ( buồm lại)

Comments and discussion on the word "middle"