Từ "middle" trong tiếng Anh có thể hiểu là "giữa" hoặc "trung bình". Đây là một từ có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau trong tiếng Anh. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ "middle" bằng tiếng Việt.
1. Định nghĩa và cách sử dụng:
Danh từ chỉ thời gian (Noun related to time):
Cụm từ (Phrased verbs and idioms):
2. Biến thể của từ "middle":
"Middling" (tính từ): có nghĩa là trung bình, không xuất sắc, chỉ ở mức độ trung bình.
"Mid" (tiền tố): có thể được dùng để chỉ các khái niệm liên quan đến giữa, như "midday" (giữa ngày).
3. Từ đồng nghĩa (Synonyms):
4. Từ gần giống (Similar words):
"Median" (trung vị): trong thống kê, chỉ giá trị ở giữa một tập hợp số.
"Halfway" (nửa chừng): chỉ vị trí ở giữa giữa hai điểm.
5. Ví dụ nâng cao:
"The proposal is a middle ground between the two opposing views." (Đề xuất này là một giải pháp trung dung giữa hai quan điểm đối lập.)
"She found herself in the middle of a heated debate." (Cô ấy thấy mình ở giữa một cuộc tranh luận căng thẳng.)
6. Idioms và cụm từ liên quan:
"Caught in the middle" (bị kẹt ở giữa): chỉ tình huống khi ai đó bị ảnh hưởng bởi hai bên đối lập.
"In the middle of nowhere" (ở giữa không đâu): chỉ một nơi hẻo lánh, xa xôi.
7. Phrasal verbs: