Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
mess
/mes/
Jump to user comments
danh từ
  • tình trạng hỗn độn, tình trạng lộn xộn, tình trạng bừa bộn; tình trạng bẩn thỉu
    • the whole room was in a mess
      tất cả gian phòng ở trong một tình trạng bừa bộ bẩn thỉu
  • nhóm người ăn chung (trong quân đội); bữa ăn (của các sĩ quan ăn tập thể trong doanh trại, trên tàu...)
    • at mess
      đang ăn
    • to go to mess
      đi ăn
  • món thịt nhừ; món xúp hổ lốn
  • món ăn hổ lốn (cho chó)
IDIOMS
  • mess of pottage
    • miếng đỉnh chung, bả vật chết
ngoại động từ
  • lòm lộn xộn, làm mất trật tự, xáo lộn; làm bẩn, làm hỏng
    • to mess up a plan
      làm hỏng một kế hoạch
nội động từ
  • (quân sự) ăn chung với nhau
  • (+ about) lục lọi, bày bừa
    • what are you messing about up there?
      anh đang lục lọi cái gì trên đó
  • (+ around, about) làm tắc trách, làm mất thì giờ làm việc linh tinh; đà đẫn
Related search result for "mess"
Comments and discussion on the word "mess"