Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for năm học in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last
Bùi Thị Xuân
M-48
Núi Hồng
thống trị
cày mây câu nguyệt
mổ xẻ
Quý Xa
tạc
sậy
bàn tay
phương pháp
lão nhiêu
Hoàng Sào
chừng
cửa Võ (Vũ môn)
Lục Thủy
thợ kèn
khảo khóa
bốn
gòn
nam tước
Ngũ bá
Chử Đồng Tử
Bùi Bằng Đoàn
Hoàng Sào
hồn bạch
nghĩa thương
o-xy
hươu
thước
khởi hấn
khốn
Bành Tổ
tuế cống
tàn sát
Cửa Lớn
gỗ
lưu lạc
Hạ
rằm
lứa tuổi
Bến Đìn
Hồ Nguyên Trừng
giở giọng
can án
nhân dịp
ngũ thường
ni-tơ
ngư phủ
ni tơ
cấm cố
tợn
tổng sản lượng
Năm Hồ
xa cách
nô-en
nền lễ sân thi
nghỉ hè
mùa hanh
mở hàng
mỗi
ngũ giới
ích xì
khai ấn
cựu trào
Vạn Hạnh
Thôi Hộ
thập kỷ
nuốt trôi
ăn tết
thế kỷ
sắc chỉ
ngược xuôi
niên giám
thiên tải nhất thì
giáp công
ngũ âm
nguyên niên
vô số
vị chi
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last