Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
nap
/næp/
Jump to user comments
danh từ
  • giấc ngủ chợp, giấc trưa
    • to take (have) a nap
      đánh một giấc ngủ trưa
    • to snatch (steal) a nap
      a nap ngủ chợp đi một lát
nội động từ
  • ngủ chợp một lát, ngủ trưa
IDIOMS
  • to be caught napping
    • bị bất ngờ
  • to catch someone napping
    • bất chợt ai đang ngủ; bất chợt ai đang làm việc gì; bắt được ai đang lầm lỗi gì; làm một cú bất ngờ đối với ai
danh từ
  • dệt tuyết
ngoại động từ
  • (nghành dệt) làm cho lên tuyết
danh từ
  • lối chơi bài napôlêông
  • sự đánh cá tất cả tiền vào một con ngựa; con ngựa mình dốc hết tiền vào để đánh cá
IDIOMS
  • to go up
    • (nghĩa bóng) liều để thắng lớn, được ăn cả ngã về không)
Related search result for "nap"
Comments and discussion on the word "nap"