Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for ngợi khen in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
khen
khen thưởng
ngợi khen
Phủ Việt
tặng thưởng
quở quang
khen ngợi
nắc nỏm
nói trộm vía
ban khen
Kinh Lân
Tinh Biểu
Lê Quang Định
sen vàng
ưa
hội đồng
vỗ tay
hương lân
ca ngợi
dâu nam giản
những ai
nhà bếp
sánh phượng, cưỡi rồng
tấm tắc
hát
khích lệ
quá lời
miệng tiếng
thưởng
tưởng lệ
tán thưởng
tưởng lục
Quách Hữu Nghiêm
nắn nót
mỉa mai
nịnh
đoàn
giỏi
không chê được
trầm trồ
tinh đời
nói mát
dư luận
thán phục
nhu mì
tán tụng
tán dương
bài sai
chế độ
nhanh nhẹn
phẩm đề
gièm
đui
lên râu
mạch tuệ
mặc
tuyên dương
đố
động viên
huân chương
quế hoè
hiếu đễ
mặn
Chàng Vương
ả Tạ
xã giao
lấy lòng
thích
khung
tiêu chuẩn
Đơn Quế
Gót lân
Hơi chính
Khúc Giang Công
ghẻ
khuyên
ngon
nhả
Bệnh Thầy Trương
tinh
First
< Previous
1
2
Next >
Last