Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for ngoặt ngoẹo in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last
Ngoại khoa
trợ lý
tổng lãnh sự
phỏng vấn
ngoại thành
ngoặc kép
Vạn Hạnh
ngoại tình
ngoại tệ
nguếch ngoác
ngoại lỵ
ngoại viện
tấn công
hồng ngoại
công hàm
sách trắng
ngấm ngoảy
phong nguyệt
Cầm Tháo
tự trị
phát ngôn
quốc thư
thuyết khách
ông ngoại
ngoại hối
ngoại cảm
đánh đuổi
ngã ba
Chuyên Ngoại
hướng động
ngoại bang
ngoại ngữ
ngoạn cảnh
ngoạn nguyệt
ngoại kiều
ngỏm
thông điệp
lịch sử
nhận thức luận
phúc tình
Sài Sơn (chùa)
nối
phái đoàn
hịch
ngoại trú
triệu hồi
những
thân thích
ngoẻm
nháy nháy
ông cha
sứ đoàn
Bản Ngoại
đớp
khí ngoạn kim ngân
uẩn khúc
bà vãi
ngõ ngách
mệ
kiến lập
tài
huyết tộc
đoàn
Lý ông Trọng
Cao Dương Trạc
thông thạo
thắng lợi
Nếm mật nằm gai
Nguyễn Phúc Chu
nhất tề
tứ tuần
cao ủy
chu vi
niên
mạnh mẽ
phó sứ
huỳnh quang
diệt
tổ mẫu
tổ phụ
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last