Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
noeud
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (thực vật học) mắt, mấu
  • nút
    • Noeud coulant
      nút thòng lọng
    • Noeud papillon
      nơ hình bướm
  • khúc cuộn (của con rắn)
  • (đường sắt) đầu mối
    • Noeud ferroviaire
      đầu mối đường sắt
  • điểm nút, điểm mấu chốt
    • Trancher le noeud de la question
      giải quyết điểm mấu chốt của vấn đề
    • Le noeud et le dénouement
      (văn học) sân khấu điểm nút và điểm mở nút
  • mối quan hệ, mối ràng buộc
    • Noeuds du mariage
      mối ràng buộc của hôn nhân
  • (hàng hải) hải lý - giờ (đơn vị tốc độ tàu biển)
    • avoir un noeud à la gorge
      lo sợ, lo lắng
    • noeud fatal
      dây thắt cổ
    • noeud gordien
      xem gordien
    • noeud vital
      (giải phẫu) nút sống
Related search result for "noeud"
Comments and discussion on the word "noeud"