Từ "pari" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực, có nghĩa là "sự đánh cuộc" hoặc "cá cược". Dưới đây là những giải thích chi tiết về từ này cùng với các ví dụ và cách sử dụng:
Định nghĩa:
Pari (danh từ giống đực): Một sự đánh cược hay cá cược, thường liên quan đến việc dự đoán kết quả của một sự kiện và đặt tiền vào đó.
Cách sử dụng cơ bản:
Faire un pari: Đặt cược. Ví dụ: J'ai fait un pari sur le match de football. (Tôi đã đặt cược vào trận bóng đá.)
Toucher un pari: Nhận tiền cược. Ví dụ: Si je gagne, je vais toucher mon pari. (Nếu tôi thắng, tôi sẽ nhận tiền cược của mình.)
Sử dụng nâng cao:
Pari sportif: Cược thể thao. Ví dụ: Il a gagné beaucoup d'argent grâce à ses paris sportifs. (Anh ấy đã kiếm được nhiều tiền nhờ cá cược thể thao.)
Pari audacieux: Cược mạo hiểm. Ví dụ: Faire un pari audacieux peut parfois rapporter gros. (Đặt cược mạo hiểm đôi khi có thể đem lại lợi nhuận lớn.)
Biến thể của từ:
Parieur (danh từ): Người đặt cược. Ví dụ: Un parieur doit toujours être prudent. (Một người đặt cược phải luôn cẩn thận.)
Pari mutuel: Hình thức cá cược mà người chơi đặt cược vào một quỹ chung. Ví dụ: Les courses de chevaux utilisent souvent le pari mutuel. (Các cuộc đua ngựa thường sử dụng hình thức cược chung.)
Các từ gần giống và đồng nghĩa:
Cote: Tỷ lệ cược. Ví dụ: La cote pour le gagnant est très élevée. (Tỷ lệ cược cho người thắng rất cao.)
Miser (động từ): Đặt cược. Ví dụ: Je mise 10 euros sur le cheval noir. (Tôi đặt 10 euro vào con ngựa đen.)
Idioms và cụm động từ liên quan:
Se lancer dans un pari: Dám đặt cược vào một điều gì đó. Ví dụ: Il a décidé de se lancer dans un pari pour le prochain match. (Anh ấy đã quyết định dám đặt cược vào trận đấu tiếp theo.)
Parier sur l’avenir: Đặt cược vào tương lai. Ví dụ: Il est important de parier sur l'avenir de nos enfants. (Điều quan trọng là đặt cược vào tương lai của con cái chúng ta.)
Kết luận:
Từ "pari" không chỉ đơn thuần là sự đánh cược mà còn mang theo nhiều ý nghĩa và cách sử dụng khác nhau trong ngữ cảnh.