Characters remaining: 500/500
Translation

pari

Academic
Friendly

Từ "pari" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "sự đánh cuộc" hoặc " cược". Dưới đâynhững giải thích chi tiết về từ này cùng với các ví dụ cách sử dụng:

Định nghĩa:
  1. Pari (danh từ giống đực): Một sự đánh cược hay cược, thường liên quan đến việc dự đoán kết quả của một sự kiện đặt tiền vào đó.
Cách sử dụng cơ bản:
  • Faire un pari: Đặt cược. Ví dụ: J'ai fait un pari sur le match de football. (Tôi đã đặt cược vào trận bóng đá.)
  • Toucher un pari: Nhận tiền cược. Ví dụ: Si je gagne, je vais toucher mon pari. (Nếu tôi thắng, tôi sẽ nhận tiền cược của mình.)
Sử dụng nâng cao:
  • Pari sportif: Cược thể thao. Ví dụ: Il a gagné beaucoup d'argent grâce à ses paris sportifs. (Anh ấy đã kiếm được nhiều tiền nhờ cược thể thao.)
  • Pari audacieux: Cược mạo hiểm. Ví dụ: Faire un pari audacieux peut parfois rapporter gros. (Đặt cược mạo hiểm đôi khi có thể đem lại lợi nhuận lớn.)
Biến thể của từ:
  • Parieur (danh từ): Người đặt cược. Ví dụ: Un parieur doit toujours être prudent. (Một người đặt cược phải luôn cẩn thận.)
  • Pari mutuel: Hình thức cược người chơi đặt cược vào một quỹ chung. Ví dụ: Les courses de chevaux utilisent souvent le pari mutuel. (Các cuộc đua ngựa thường sử dụng hình thức cược chung.)
Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Cote: Tỷ lệ cược. Ví dụ: La cote pour le gagnant est très élevée. (Tỷ lệ cược cho người thắng rất cao.)
  • Miser (động từ): Đặt cược. Ví dụ: Je mise 10 euros sur le cheval noir. (Tôi đặt 10 euro vào con ngựa đen.)
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Se lancer dans un pari: Dám đặt cược vào một điều đó. Ví dụ: Il a décidé de se lancer dans un pari pour le prochain match. (Anh ấy đã quyết định dám đặt cược vào trận đấu tiếp theo.)
  • Parier sur l’avenir: Đặt cược vào tương lai. Ví dụ: Il est important de parier sur l'avenir de nos enfants. (Điều quan trọngđặt cược vào tương lai của con cái chúng ta.)
Kết luận:

Từ "pari" không chỉ đơn thuầnsự đánh cược mà còn mang theo nhiều ý nghĩa cách sử dụng khác nhau trong ngữ cảnh.

danh từ giống đực
  1. sự đánh cuộc
    • Faire un pari
      đánh cuộc
  2. tiền cuộc
    • Toucher un pari
      nhận tiền cuộc

Comments and discussion on the word "pari"