Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
pause
/pɔ:z/
Jump to user comments
danh từ
  • sự tạm nghỉ, sự tạm ngừng
  • sự ngập ngừng
    • to give pause to
      làm cho (ai) ngập ngừng
  • sự ngắt giọng (trong khi đang nói, đang đọc); chỗ ngắt giọng, chỗ ngắt
    • the after a short pause, he resumed his speech
      sau khi ngắt giọng một giây, ông ấy lại tiếp tục bài diễn văn của mình
  • (âm nhạc) dấu dãn nhịp
nội động từ
  • tạm nghỉ, tạm ngừng
  • chờ đợi; ngập ngừng
  • (+ upon) ngừng lại
    • let us pause upon this phrase
      chúng ta hãy ngừng lại ở nhóm từ này
Related search result for "pause"
Comments and discussion on the word "pause"