Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
potter
/'pɔtə/
Jump to user comments
nội động từ
  • (+ at, in) làm qua loa, làm tắc trách, làm được chăng hay chớ, làm không ra đầu ra đuôi; làm thất thường (công việc gì)
  • (+ about) đi lang thang, đi vơ vẩn, la cà đà đẫn
ngoại động từ
  • (+ away) lãng phí
    • to potter away one's time
      lãng phí thời giờ
danh từ
  • thợ gốm
Related search result for "potter"
Comments and discussion on the word "potter"