Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
monkey
/'mʌɳki/
Jump to user comments
danh từ
  • con khỉ
  • (thông tục) thằng nhãi, thằng ranh, thằng nhóc
  • cái vồ (để nện cọc)
  • (từ lóng) món tiền 500 teclinh; món tiền 500 đô la
IDIOMS
  • to get one's monkey up
    • (xem) get
  • to have a monkey on one's back
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nghiện thuốc phiện
ngoại động từ
  • bắt chước
nội động từ
  • làm trò khỉ, làm trò nỡm
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thường) (+ about, around) mất thì giờ về những trò táy máy lặt vặt
Related search result for "monkey"
Comments and discussion on the word "monkey"