Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC), )
queue
Jump to user comments
{{queues}}
danh từ giống cái
  • đuôi
    • La queue du chien
      đuôi chó
    • La queue du coq
      đuôi gà trống
    • Queue de comète
      đuôi sao chổi
    • La queue du p
      cái đuôi chữ P
    • robe à queue
      áo có đuôi
    • Queue de phrase
      đuôi câu
    • Queue d'orage
      đuôi cơn giông
    • Queue d'une note
      đuôi nốt nhạc
    • Sans queue ni tête
      không đầu không đuôi
    • Commencer par la queue
      bắt đầu từ đuôi
  • cuối
    • Queue de l'hiver
      cuối đông
    • être à la queue de sa classe
      đứng cuối lớp
    • Prendre la queue
      đứng cuối hàng
    • Les wagons de queue d'un train
      các toa cuối tàu
    • Queue de page
      quãng giấy trắng cuối trang
  • cuống cán
    • Queue de cerise
      cuống anh đào
    • Queue de feuille
      cuống lá
    • Queue de pâquerette
      cuống hoa cúc đầu xuân
    • Queue d'une casserole
      cán xoong
  • gậy chơi bi a
    • à la queue leu leu
      xem leu
    • faire la queue
      đứng xếp hàng
    • finir en queue de poisson
      xem poisson
    • queue de cheval
      tóc đuôi ngựa (của con gái)
Related search result for "queue"
Comments and discussion on the word "queue"