Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
rente
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • tô tức
    • Vivre de ses rentes
      sống bằng tô tức
  • niêm kim; trợ cấp
    • Rente viagère
      niên kim trọn đời
  • công trái
Related search result for "rente"
Comments and discussion on the word "rente"