Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
rotin
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • mây; song
    • Chaise de rotin
      ghế khung song
  • (thông tục) đồng xu
    • N'avoir plus un rotin
      không còn lấy một đồng xu
Related search result for "rotin"
Comments and discussion on the word "rotin"