Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
sally
/'sæli/
Jump to user comments
danh từ
  • cái lúc lắc đầu tiên (của chuông)
  • tay cầm (của dây kéo chuông)
  • sự xông ra; sự phá vây
  • cuộc đi chơi, cuộc đi dạo
  • sự bùng nổ
  • câu nói hóm hỉnh, lời nhận xét sắc sảo (để tấn công hoặc để đánh trống lảng trong cuộc tranh luận)
nội động từ, (thường) (+ forth, out)
  • xông ra phá vây
  • đi chơi, đi dạo
Related words
Related search result for "sally"
Comments and discussion on the word "sally"