Characters remaining: 500/500
Translation

scour

/'skauə/
Academic
Friendly

Từ "scour" trong tiếng Anh có nghĩa chính "lau chùi", "cọ rửa" hoặc "xối nước sục sạch". Từ này có thể được sử dụng dưới dạng danh từ hoặc động từ, nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây một số giải thích chi tiết về từ này cùng với dụ cụ thể.

Định nghĩa:
  1. Danh từ:

    • Sự lau chùi, cọ rửa: "Scour" có thể được dùng để chỉ hành động làm sạch một vật nào đó bằng cách chà xát hoặc xối nước.
    • Bệnh ỉa chảy (của động vật): Từ này cũng có thể mang nghĩa chỉ một loại bệnhđộng vật.
  2. Động từ:

    • Lau, chùi, cọ: "To scour" có nghĩa làm sạch bằng cách chà xát mạnh hoặc xối nước.
    • Sục sạch bùn: Thường được dùng để mô tả việc dọn dẹp bùnlòng sông hoặc ống dẫn nước.
    • Tìm kiếm kỹ lưỡng: "To scour" cũng có thể có nghĩa tìm kiếm một cách kỹ lưỡng, như "scour the coast" (sục tìmbờ biển).
dụ sử dụng:
  1. Lau chùi:

    • "I need to scour the pots and pans after cooking." (Tôi cần lau chùi các nồi chảo sau khi nấu ăn.)
  2. Sục tìm:

    • "The police scoured the area for clues." (Cảnh sát đã sục tìm khu vực này để tìm manh mối.)
  3. Sục bùn:

    • "They scoured the riverbed to remove the debris." (Họ đã sục sạch lòng sông để loại bỏ mảnh vụn.)
Biến thể của từ:
  • Scouring: Danh động từ, thường dùng để chỉ hành động lau chùi hoặc cọ rửa.
  • Scoured: Quá khứ đơn của "scour", chỉ hành động đã hoàn thành.
Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Scrub: Cũng có nghĩa lau chùi, cọ rửa nhưng thường chỉ hành động cọ mạnh.
  • Clean: từ chung để chỉ làm sạch, nhưng không nhất thiết phải cọ rửa mạnh như "scour".
  • Rummage: Có nghĩa tìm kiếm kỹ lưỡng, thường trong bối cảnh tìm kiếm đồ vật.
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • Scour through: Cụm động từ có nghĩa tìm kiếm một cách kỹ lưỡng trong một lượng lớn thông tin hoặc tài liệu.
    • "She had to scour through the documents to find the information." ( ấy phải sục tìm qua các tài liệu để tìm thông tin.)
Kết luận:

Từ "scour" rất hữu ích trong cả ngữ cảnh hàng ngày chuyên môn, đặc biệt khi nói về việc làm sạch hoặc tìm kiếm.

danh từ
  1. sự lau chùi, sự cọ
  2. sự xối nước sục sạch bùn (ở lòng sông...)
  3. thuốc tẩy vải
  4. bệnh ỉa chảy (của động vật)
ngoại động từ
  1. lau, chùi cọ
  2. xối nước sục sạch bùn (ở lòng sông, ống dẫn nước...)
  3. tẩy, gột (quần áo)
  4. tẩy (ruột)
động từ
  1. sục vội sục vàng, sục tìm
    • to scour the coast
      sục vội sục vàng ven biển
  2. đi lướt qua, đi lướt qua

Comments and discussion on the word "scour"