Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
select
/si'lekt/
Jump to user comments
tính từ
  • được lựa chọn, có chọn lọc
  • kén chọn; dành riêng cho những người được kén chọn (hội, tổ chức...)
    • a select club
      một câu lạc bộ dành riêng (cho hội viên được kén chọn)
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hay kén chọn, khó tính
ngoại động từ
  • lựa chọn, chọn lọc, tuyển lựa
Related search result for "select"
Comments and discussion on the word "select"