Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for silver quandong tree in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
cây
bạc
cảnh
bay chuyền
hoa xoè
màn bạc
bọ bạc
ngân tiền
kim ngân
ngân hôn
ngân bản vị
rủi
ầm
kim hoàn
bật
chôm chôm
mạ
kiềng
đai
bọc
quần áo
bản vị
ba tiêu
húng lìu
chàng hiu
già cỗi
mận
sòi
Lào Cai
đu đủ
chín cây
sầu đâu
phi lao
sau sau
quế
sắn bìm
đa
gụ
bạch dương
đã thèm
khước
bàng
ngọn
leo
nhánh
gioi
gốc
hấp thu
mít
ngoe ngóe
liễu
me
hạnh
cảnh giới
bít
rỗng ruột
bộng
bồ hòn
bậm
ngâu
mé
rung
da
đâm bổ
táo
chơ vơ
sơn
nghếch
lê
khai hoa
mơ
dừa
mun
nông nghiệp
bám
chột
phạt
chải
cong queo
cằn cỗi
First
< Previous
1
2
Next >
Last